--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giọt mưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giọt mưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giọt mưa
+ noun
raindrop
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
giọt mưa
:
raindrop
+
công trái
:
State loan; government bond
+
buồm lái
:
(hàng hải) Mizen-sail
+
lót
:
to line (coat...),lót áoto line a coat
+
bắt
:
To seize, to catchmèo bắt chuộtCats catch micebắt kẻ gianto catch wrong-doersbắt quả bóngto catch a balldầu xăng dễ bắt lửapetrol easily catches firelửa bắt vào mái tranhthe straw roof caught fire, the fire caught the straw roofra đa bắt được mục tiêuthe radar caught its objectiveđánh bài ăn gian, bị bắt đượcto cheat at cards and get caughtkẻ trộm bị bắt quả tang